Có 1 kết quả:
骨肉 gǔ ròu ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blood relation
(2) kin
(3) one's flesh and blood
(2) kin
(3) one's flesh and blood
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0